- Máy được thiết kế đặc biệt để thực hiện các nguyên công phay khác nhau như phay đứng – phay ngang - gia công nghiêng - doa lỗ - khoan và khắc.
- Đầu phay đứng khỏe được gá và trục chính ngang, dẫn động trực tiếp bởi trục chính. Bởi vậy máy làm việc tốt cho các công việc gia công chế độ nặng.
- Đầu phay đứng có thể nghiêng hai bên 90 độ, phù hợp cho gia công nghiêng.
- Đầu trượt có thể vào – ra để đạt vị trí mong muốn.
- Đầu phay ngang có 12 cấp tốc độ để thay đổi, và bộ bánh đà làm cho máy có khả năng cắt khỏe hơn.
- Chuyển động Phải- trái có thể ăn dao tự động nhờ hộp số bánh răng. Bao gồm 6 đến 12 tốc độ ăn dao và một tốc độ nhanh.
- Ăn dao ngang và Bệ máy chạy bằng tay, nhưng có thể tùy chọn thiết bị công suất hoặc Thiết bị ăn dao kiểu Hộp số để máy ăn dao tự động.
2. Thông số kỹ thuật:
TT | Đặc điểm máy | Đơn vị | Thông số |
1 | Phạm vi tốc độ trục chính, 12 cấp | Vòng/phút | 67 đến 1835 |
2 | Lỗ côn trục chính | ISO | |
3 | Tâm trục chính đến bàn | Mm | 0-420 |
4 | Tâm trục chính đến mặt dưới Đầu máy | Mm | 120 |
5 | Kích thước bàn máy | Mm | 300 x 1200 |
6 | Hàng trình dọc | Mm | 700 |
7 | Hành trình ngang | Mm | 260 |
8 | Hành trình đứng | Mm | 420 |
9 | Phạm vi tốc độ ăn dọc | mm/p | 21-412 |
10 | Phạm vi chạy nhanh chiều dọc | mm/p | 2056 |
11 | Bàn làm việc nghiêng Trái - Phải | độ | 45 |
12 | Trang thiết bị tiêu chuẩn | ||
13 | Thiết bị làm mát cắt | ||
14 | Trục dao cắt | ||
15 | đế dao cắt | ||
16 | Thanh rút đế dao | ||
17 | Động cơ phay ngang (đầu phay đứng) | HP | 4 |
18 | Đông cơ ăn dao dọc | HP | 1 |
19 | Động cơ bơ làm nguội | HP | 01/08/10 |
20 | Trọng lượng tinh | Kg | 1200 |
21 | Trọng lượng bao gói | Kg | 1350 |
22 | Kích thước bao gói | Cm | 152 x 118 174 |
Trang thiết bị tuỳ chọn | USD | ||
1 | trục dao ngang 16mm | Chọn hết nếu cần cho sản xuất. | 126 |
trục dao ngang 22 mm | 255 | ||
trục dao ngang 25 mm | 255 | ||
trục dao ngang 27 mm | 255 | ||
trục dao ngang 32 mm | 255 | ||
2 | Trục dao phay dài | ||
Trục dao ngang 16mm | Chọn hết nếu cần cho sản xuất. | 367.5 | |
trục dao ngang 22 mm | 339 | ||
trục dao ngang 25 mm | 339 | ||
trục dao ngang 27 mm | 339 | ||
trục dao ngang 32 mm | 339 | ||
3 | Chắn nước | 141 | |
4 | Bàn quay đứng-ngang HV-12’’ | Dùng cho phay đứng | 466.5 |
ụ đuôi TS-12 | Chống tâm chi tiết tròn khi phay trên mặt trụ | 69 | |
Tấm dẫn DP-12 | 69 | ||
7 | đầu chia độ không có mâm cặp BS-2 | OK | 314 |
Mâm cặp, 3 chấu 6’’ | 259.5 | ||
Mâm cặp 3 chấu 7’’ | Nên mua | 279 | |
8 | Ê tô phay khoá góc | 189 | |
9 | Bộ kẹp chi tiết | Chi khi tiết không cắp được bằng Chấu cặp: Vuông, chữ nhật,.. | 85.5 |
12 | Bộ hiển thị số Fagor FAGNV300M | Hiển thị tọa độ hai các trụ | 2034 |
15 | Bộ ăn dao trục Y tự động kiểu bánh răng | Có thể không cần | 1926 |
16 | Bộ ăn dao trục nhanh trục Z | 927 | |
17 | Bộ ăn dao công suất trục Y & lắp đặt | 406.5 | |
18 | Bộ ăn dao công suất trục Z & lắp đặt | 406.5 | |
20 | Êtô van năng ba ngả | ||
CY-4’’ | 274.5 | ||
CY-5’’ | OK | 384 | |
21 | Đầu sọc TS-125 gồm: | Có máy sọc thì thôi. | |
Hành trình 5’’ với Bích A + dao sọc (4-10mm)+ Lưỡi dao HSS (4-10mm) | 2866 | ||
22 | Đế dao côn móc cho phay đứng | ||
NT40-MTA1-30 | Nên lấy hết cho sản xuất | 79.5 | |
NT40-MTA2-30 | 79.5 | ||
NT40-MTA3-45 | 79.5 | ||
NT40-MTB2-45 | 130.5 | ||
NT40-MTB3-75 | 130.5 | ||
25 | Sanga kẹp dao và Bộ kẹp | 169.5 | |
26 | Bộ đế dao ISO40 với chấu kẹp 3-20mm | OK, Đồng bộ | 231 |
28 | Bộ Chấu kẹp 15 chiếc AZ-4203 | 204 | |
29 | Đế dao phay mặt NT40-FMB32-20 | OK | 73.5 |
30 | Êtô phay 6’’, kiểu K (VK-6’’) | 153 | |
31 | Êtô phay 8’’, kiểu K (VK-8’’) | OK | 262.5 |
32 | Sông khói tẩy uế | 250 |