Ngày đăng: 14/03/2017
Liên hệXuất xứ: Việt Nam
Bảo hành:
Phương thức thanh toán:
Khả năng cung cấp:
Đóng gói:
Liên hệ
Số TT
|
Lĩnh vực được công nhận
|
Phạm vi đo
|
Cấp CX
|
Chế độ KĐ
|
01
|
- Taximet
|
Quãng đường
Thời gian chờ
|
2%
0,2%
|
Ban đầu, định kỳ,
bất thường
|
02
|
- Cân phân tích
|
Đến 2000g
|
1
|
|
03
|
- Cân kỹ thuật
|
Đến 50kg, d=0,1g
|
2
|
|
04
|
- Cân bàn
|
Đến 10 tấn
|
3
|
|
05
|
- Cân đĩa
|
Đến 60kg
|
3
|
|
06
|
- Cân đồng hồ lò so
|
Đến 200kg
|
4
|
|
07
|
- Cân ô tô
|
Đến 80 tấn
|
3
|
|
08
|
- Cột đo xăng dầu
|
Q đến 100L/min
|
0,5%
|
|
09
|
- Ca đong, bình đong
|
Đến10L; Đến 20L
|
Đến 0,5%
|
|
10
|
- Phương tiện đo Điện tim
|
(0,05 ÷ 200) Hz
(0,1 ÷ 9)mV
|
5%
|
|
11
|
- Phương tiện đo Điện não
|
(0,05 ÷ 200) Hz
(0,1µV÷ 2,4)mV
|
5%
|
|
12
|
- Áp kế kiểu lò so
|
(0 ÷ 700)bar
(50 - 100)bar
(-1 - 50)bar
|
Đến 1%
Đến 1,5%
Đến 2,5%
|
|
13
|
- Huyết áp kế
|
(0- 300)mmhg
|
± 3mmHg
|
|
14
|
- Công tơ điện xoay chiều cảm ứng 1 pha, 3 pha
|
U đến 380V
I: (30- 100)A
|
2
|
|
15
|
- Công tơ điện xoay chiều cảm ứng 1 pha, 3 pha
|
U đến 380 V
I: (0-30)A
|
Đến 1
|
|
16
|
- Phương tiện đo điện trở cách điện
|
(106 ÷ 5x 109) Ω
|
Đến 1
|
|
17
|
- Phương tiện đo điện trở tiếp đất
|
(10-1 ÷ 2x 103) Ω
|
Đến 1
|
|
18
|
- Quả cân chuẩn M1
|
.....
|
.....
|