Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Mới

Con lăn THK- Con lăn Nhật THK chính hãng

Giá 120,321 VND

  • Xuất xứ

Thông tin nhà cung cấp

BẠN ĐANG TÌM NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THK==> DPS VIỆT NAM LÀ ĐẠI DIỆN TẬP ĐOÀN SAKURA SONIC GROUP của JAPAN là đại diện lớn nhất phân phối các thiết bị linh kiện của nhật tại việt nam. Chúng tôi cam kết vàng về sản phẩm cũng như nguồn gốc  xuất xứ của sản phẩm. Với tiêu chi song hành thành công cùng quý khách DPS VIỆT NAM luôn lấy tiêu chí cùng phát triển đặt hàng đầu rất hân hạnh khi được hợp tác cùng quý khách hàng.

DPS Việt Nam luôn duy trì một lượng hàng tồn kho tối thiểu (Min-stock), để giúp khách hàng đối ứng kịp thời các sự cố hư hỏng thiết bị mà không mất nhiều thời gian trong việc đặt hàng. Chúng tôi luôn nhận thức rằng việc cung cấp kịp thời các kinh kiện sữa chữa thay thế rất quan trọng và mang tính quyết định để giảm thiểu tối đa những thiệt hại do sự cố hư hỏng thiết bị gây ra.

THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH TM VÀ PHÂN PHỐI LINH KIỆN DPS VIỆT NAM
Địa chỉ: 147 Đường số 5, Khu Đô Thị An Phú – An Khánh, Khu Phố 2, Phường Bình An, Quận 2, TP.HCM
Email: sales202@dpsvietnam.com
Web: dpsvietnam.com
Điện thoại: 84-8-62960711 / 62960722  - Fax: 84-8-362810185
HOTLINE: 0987 931 957 - 0909 67 4446  Ms Thao Phụ trách phân phối
VĂN PHÒNG CÔNG TY DPS VIỆT NAM - TẠI HÀ NỘI
Địa chỉ: 355 Phố Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Bình
CÔNG TY TNHH ASIASUN VIỆT NAM(trực thuộc DPS)
Địa chỉ: 676 Ngô Gia Tự, P. Thành Tô- Quận Hải An - TP.Hải Phòng
VĂN PHÒNG CÔNG TY DPS VIỆT NAM (TẠI ĐÀ NẴNG)
Địa chỉ: A2-705, CC Vicoland - Vân Đồn- P. Nại Hiên Đông-Q. Sơn Trà, Đà NẵnG

THK bạc đạn cầu ứng dụng dùng trong máy CNC, các bộ phận quay của máy CNC dùng trong các nhà máy khu chế suất.

THK Con lăn

Thông số kỹ thuật của con lăn THK:

Kích thước chính Giá tải trọng cơ bản
Bên trong Khoan ghi Bên ngoài B C Giá năng động Giá tĩnh
Đường kính Đường kính Đường kính C C0
di dr D
mm mm mm mm mm kN kN
NAST 6 6 10 19 10 9.8 4.12 4.55
NAST 8 8 12 24 10 9.8 5.68 5.89
NAST 10 10 14 30 12 11.8 9.7 9.67
NAST 12 12 16 32 12 11.8 10.4 10.9
NAST 15 15 20 35 12 11.8 12.3 14.3
NAST 17 17 22 40 16 15.8 17.4 20.9
NAST 20 20 25 47 16 15.8 19.2 24.5
NAST 25 25 30 52 16 15.8 20.7 28.4
NAST 30 30 38 62 20 19.8 30.3 45.4
NAST 35 35 42 72 20 19.8 32.2 50.6
NAST 40 40 50 80 20 19.8 35.7 61.6
NAST 45 45 55 85 20 19.8 37.1 66.4
NAST 50 50 60 90 20 19.8 38.7 71.8