THÔNG SỐ KĨ THUẬT
STT | MÃ HÀNG | KÍCH THƯỚC | DIỄN GIẢI |
ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – TEMPERATURE CONTROLLER (Diligal) | |||
48 | TC3YF-14R-NTC | 72 x 36 | Điều khiển lạnh, 1 out relay,đầu dò NTC |
49 | TC3YF-14R-RTD | Điều khiển lạnh, 1 out relay, đầu dò RTD (PT100) | |
50 | TC3YF-34R-NTC | Điều khiển lạnh, 3 out relay, đầu dò NTC | |
51 | TC3YF-34R-RTD | Điều khiển lạnh, 1 out relay, đầu dò RTD (PT100) | |
52 | T3NI- | 48 x 24 | Màn hình LCD, hiển thị nhiệtt |
53 | TD4SP-N4R | 48 x 48 | Phím bấm, lọai 8chân tròn,ngõ ra relay/ssr/4-20mA |
54 | TD4M-14R/S/C | 72 x 72 | Phím bấm, ngõ ra relay/ssr/4-20mA + 1 cảnh báo |
55 | TD4M-N4R/S/C | Phím bấm, ngõ ra relay/ssr/4-20mA | |
56 | TD4L-14R/C | 96 x 96 | Phím bấm, ngõ ra relay+ssr/4-20mA + 1 cảnh báo |
57 | TD4L-24R/C | Phím bấm, ngõ ra relay+ssr/4-20mA + 2 cảnh báo | |
58 | TD4H-14R/C | 48 x 96 | Phím bấm, ngõ ra relay+ssr/4-20mA + 1 cảnh báo |
59 | TD4H-24R/C | 49 x 96 | Phím bấm, ngõ ra relay+ssr/4-20mA + 2 cảnh báo |
60 | T3S- | 48 x 48 | Phím bấm , ngõ ra relay/ssr/4-20mA |
61 | T3H- | 48 x 96 | |
62 | T3HA- | Phím bấm , ngoõ ra relay/ssr/4-20mA + 1 cảnh báo | |
63 | T4YI- | 72 x 36 | Đồng hồ hiển thị nhiệt |
64 | T4WI- | 96 x 48 | |
65 | T4WM- | Hiển thị 5 kênh đầu dò K(CA) hoặc Pt100 | |
66 | T4M- | 72 x 72 | Phím bấm , ngõ ra relay/ssr/4-20mA |
67 | T4MA- | Phím bấm , ngõ ra relay/ssr/4-20mA + 1 cảnh báo | |
68 | T4L- | 96 x 96 | Phím bấm , ngõ ra relay/ssr/4-20mA |
69 | T4LA- | Phím bấm , ngõ ra relay/ssr/4-20mA + 1cảnh báo | |
70 | T4LP- | Phím bấm , 2 Out: R/SSR, 2 cài đặt | |
ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – TEMPERATURE CONTROLLER (Analog) | |||
71 | TOS- | 48 x 48 | Nút vặn, 0~100, 200, 400, đầu dò:K(CA)/RTD |
72 | TOM- | 72 x 72 | |
73 | TOL- | 96 x 96 | |
74 | THD-R-C,V | W60XH80X33.5mm | Để trong phòng. C out 4-20mA, V out 1-5VDC |
75 | THD-R-T | Để trong phòng.Truyền thông RS 485 | |
76 | THD-D1-C,V | W72XH85X34mm | Gắn đường ống, dài 100mm. C out 4-20mA, V out 1-5VDC |
77 | THD-D1-T | Gắn đường ống, dài 100mm. Truyền thông RS485 | |
78 | THD-D2-C,V | Gắn đường ống, dài 200mm. C out 4-20mA, V out 1-5VDC | |
79 | THD-D2-T | Gắn đường ống, dài 200mm. Truyền thông RS485 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN | |||
80 | SPC1-35 | 100-240VAC | In: 1-5VDC, 4-20A, VR; 1kΩ tải 350A |
81 | SPC1-50 | In: 1-5VDC, 4-20A, VR; 1kΩ tải 50A | |
BỘ CHUYỂN TÍN HIỆU TỪ RS 232 SANG RS 485 | |||
82 | SCM-38I | 12-24VDC | Chuyển từ RS 232 sang RS 485 |