Thông tin hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC):
Hãng sản xuất: Jasco/ Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Bơm cao áp
PU 2089
- Bơm gradient 4 kênh tích hợp bộ đuổi khí
- Kiểu bơm SSQD (hút chậm, đẩy nhanh) cho dòng dung môi đáng tin cậy và không xung.
- Màn hình hiển thị LCD
- Đặt chương trình với 64 bước, 10 file.
- Hẹn giờ bật tắt bơm tự động: 0 – 99.9 giờ, bước 0.1 giờ.
Chế độ dòng cố định
- Dải tốc độ dòng: 1µl tới 10ml/phút
- Cài đặt tốc độ dòng từ 1µl tới 10ml/phút với bước µl bằng 10 phím.
- Độ lặp lại tốc độ dòng: ≤ 0.1%
- Độ chính xác tốc độ dòng: 1% giá trị cài đặt.
- Áp suất tối đa: 50 Mpa với tốc độ nhỏ hơn 5ml/phút và 35 Mpa với tốc độ dòng lớn hơn 5ml/phút
Chế độ áp suất cố định
- Dải áp suất: 3 tới 50 Mpa (<5ml/phút)
- Dải áp suất: 3 tới 35 Mpa (>5ml/phút)
- Độ lặp lại áp suất: 10% giá trị cài đặt hoặc ±1 Mpa khi giá trị nào lớn hơn.
- Cài đặt áp suất với bước 0.1 Mpa bằng 10 phím.
Phần đuổi khí
- 04 kênh dung môi
- Tốc độ dòng tối đa: 10ml/phút với nước
- Tốc độ dòng tối đa có thể sử dụng: 3ml/phút
- Thể tích dung môi giữ lại: khoảng 10ml mỗi kênh
Phần trộn áp suất thấp
- Độ lặp lại thành phần dung môi: ±0.2%
- Độ lặp lại tuyến tính gradient: ±1%
Bộ đưa mẫu tự động
Model: AS 2059
- Phương pháp tiêm mẫu: thể tích mẫu biến đổi
- Số lượng mẫu: 120 mẫu
- Thể tích tiêm: 0.1 tới 200µl
- Bơm định lượng: 0.1 tới 25 µl/giây
- Tốc độ xả: 0.1 tới 50µl/ giây
- Độ lặp lại: 0.2%
- Nhiễm bẩn chéo: 0.002%
- Áp suất sử dụng tối đa: 30Mpa
- Thể tích tiêm nhỏ nhất: 1 µl
- Số lần hút mẫu một lọ: 1 tới 99 lần
- Cài đặt thời gian từ 0.1 tới 999.9 phút
- Thời gian lặp lại nhỏ nhất: 70 giây
- Cài đặt chương trình: 10 file 64 bước/file.
- Màn hình hiển thị LCD: 20 ký tự, 2 dòng
- Kích thước: 300 (W) X 500 (D) X 385.5 (H) mm
- Khối lượng: 22kg
- Nguồn điện: AC 100 tới 240V ±10V, 50/60 Hz, 230 VA
- Dải tốc độ dòng: 0.3 tới 3 ml/phút
- Kích thước: 150(W) x 470(D) x 225(H) mm
- Khối lượng: khoảng 14.3 kg
- Nguồn điện 100-240VAC, 50/60Hz, 185 VA
Đầu dò UV
Model: UV 2070
- Bộ đơn sắc: Czerny-Turner mount
- Độ rộng khe đo: 8 nm
- Độ chính xác bước sóng: ±1nm
- Độ lặp lại bước sóng: 0.1nm
- Nguồn sáng: Deuterium, Halogen
- Dải bước sóng: 190 -900nm
- Phương pháp đo quang 2 chùm tia
- Độ nhiễu: ±0.3 x10-5 ABU
- Độ trôi: 1x10-4 ABU/h
- Dải đo quang: 0.0005, 0.001, 0.0025, 0.005, 0.01, 0.02,0.04,0.08, 0.16, 0.32,0.64, 1.28, 2.56 ABU/10mV, S (short)
- Cuvet dòng chảy 10mm
- Đặt chương trình: 10 file 64 bước/file.
- Kích thước: 150 (W) x 470 (D) x 150 (H) mm
- Khối lượng: 10kg
- Nguồn điện: AC100 ~ 240 V ±10% 50/60 Hz, 190VA
Phần mềm điều khiển
ChromNAV
- Phần mềm ChromNAV chạy trêm môi trường Window thân thiện, cho phép dễ dàng hiển thị số liệu, sắc đồ, kết quả, các cửa sổ và đường chuẩn theo nhiều lọai.
- Phần mềm điều khiển toàn bộ hệ thống: bơm, các lọai đầu dò như đầu dò UV/vis, đầu dò hùynh quang, đầu dò Diode Array, bộ lấy mẫu tự động, buồng điều nhiệt và các thiết bị khác như X-LC
- Phần mềm ChromNAV có thể điều khiển đồng thời cùng một lúc 4 hệ thống sắc ký lỏng khác nhau và dễ dàng tương thích với các lọai đầu dò.
- Tính năng của phần mềm ChromNAV: tạo phương pháp, sửa chữa và chạy phương pháp hay trình tự của hệ thống, phân tích kết quả cho phép hai phương pháp tự động hoặc bằng tay với các thông số diện tích peak , chiều cao peak, chuẩn đa mức.
- Có chương trình thu nhận dữ liệu, định lượng, xử lý đánh giá số liệu. Có thể giúp người sử dụng tạo ra các file báo cáo độc lập cho từng mục đích báo cáo kết quả khác nhau, kể cả thiết lập các công thức tính toán kết quả trên các báo cáo một cách tự động và dễ dàng truy xuất ra phần mềm Excel
- Chức năng hướng dẫn từng bước tạo phương pháp phân tích, tạo mật khẩu cho người sử dụng có hình ảnh giao diện với người sử dụng nên rất dễ dàng sử dụng
- Có chức năng tự động thẩm định cho các kết quả phổ đồ và lưu lại và có 3 mức độ cảnh báo