Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản: | ||||
Tên Tiếng Anh | Tên sản phẩm | Công thức | SX-CL-ĐG | Mục đích sử dụng |
Aluminium sulphate | Phèn nhôm | Al2(SO4)3.18H2O | keo tụ | |
Ammonium Alum sulphate | Phèn kép Amoni | (NH4)Al(SO4)2 | VN-CN-50kg | keo tụ |
Aquaclean ACF32 | Chế phẩm sinh học | Mỹ-3,778L(1gal) | Giảm BOD&COD | |
Aquaclean DGTT | Chế phẩm sinh học | Mỹ-3,778L(1gal) | Xử lý dầu mỡ | |
Aquaclean N1 | Chế phẩm sinh học | Mỹ-3,778L(1gal) | Xử lý NH3 | |
Aquaclean OC | Chế phẩm sinh học | Mỹ-3,778L(1gal) | Khử mùi | |
Aquaclean SA | Chế phẩm sinh học | Mỹ-3,778L(1gal) | Phân hủy bùn | |
Benzalkonium chloride | VICHEMQUAT 80 | BKC | Mỹ-80%-200kg | Diệt rêu tảo |
Bioaktive | Hóa chất kích thích sinh học | Đức-CN-5kg | Bổ xung oxi kích thích quần thể VS hoạt tính | |
Calcium hypochloride | Clorin | Ca(OCl)2 | TL-68%-40kg | khử trùng nước |
Calcium hypochloride | Clorua vôi | CaOCl2 | Nhật-70%-50kg | khử trùng nước |
Calcium hypochloride | Clorua vôi | CaOCl2 | TQ-65%-50kg | khử trùng nước |
Calcium hypochloride | Clorua vôi | CaOCl2 | Mỹ-65%-45kg | khử trùng nước |
Calcium hypochloride | Clorua vôi | CaOCl2 | Inđo-65%-15kg | khử trùng nước |
Caustic soda 96% | Natri hydroxyt 96% | NaOH | TQ-96%-25kg | Nâng pH |
Caustic soda 99% | Natri hydroxyt vảy 99% | NaOH | TQ-99%-25kg | Nâng pH |
Caustic soda 99% | Natri hydroxyt 99% | NaOH | Tháilan-99%-25kg | Nâng pH |
Chlohydric acid | Axit Clohydric | HCl | VN-CN-23kg | Rửa hạt nhựa trao đổi cation |
EDTA | Trilon C | C10H16N2O8 | Hlan-CN-25kg | tạo phức |
Hydrogen peroxide | Oxi già | H2O2 | HQ-50%-30kg | Khử Cl2 |
Na2EDTA | Trilon B | C10H14N2Na2O8 | HQ-CN-20kg | tạo phức |
Poly aluminium chlorite | PAC | PAC | TQ-CN-25kg | keo tụ |
Poly aluminium chlorite white powder | VICHEMPAC-005 | PAC | TQ-31%-25kg | keo tụ |
Potasium Alum sulphate | Phèn kép Kali | KAl(SO4)2 | VN-CN-50kg | keo tụ |
Potassium permanganate | Thuốc tím | KMnO4 | TQ-DD-50kg | khử trùng nước |
Potassium permanganate | Thuốc tím | KMnO4 | ÂĐ-DD-25kg | khử trùng nước |
Sodium diisocyanurate | SDIS | Hà lan-90%-25kg | khử trùng nước | |
Sodium diisocyanurate | SDIS | TQ-90%-25kg | khử trùng nước | |
Sodium hydroxide solution 25% | NaOH | NaOH | VN-25%-30kg | Nâng pH |
Sodium hydroxide solution 50% | NaOH | NaOH | VN-50%-30kg | Nâng pH |
Sodium hypochloride 10-12% | Javen | NaOCl | VN-CN-30L | khử trùng nước |
Tri chlocyanuric acid | TCCA | viên 200g | Nhật-90%-50kg | khử trùng nước |
Tri chlocyanuric acid | TCCA | viên 200g | TQ-90%-50kg | khử trùng nước |
Tri chlocyanuric acid | TCCA | viên 20g | TQ-90%-25kg | khử trùng nước |
Trợ keo tụ (anion cao) | Vichemfloc 63020 | PAM | Nhật-CN-25kg | trợ keo tụ |
Trợ keo tụ (anion thấp) | Vichemfloc 62414 | PAM | Nhật-CN-25kg | trợ keo tụ |
Trợ keo tụ (anion trung bình) | Vichemfloc 62424 | PAM | Nhật-CN-25kg | trợ keo tụ |
Trợ keo tụ (non ion) | Vichemfloc 70010 | PAM | Nhật-CN-25kg | trợ keo tụ |
EcoCleanTMM100 | Chế phẩm sinh học dạng bột | Mỹ-1Pound(0,453kg) | Dưỡng Chất Cho Vi Sinh | |
EcoCleanTM101 | Chế phẩm sinh học dạng bột | Mỹ-1Pound(0,453kg) | Chuyên xử lý tảo ao hồ | |
EcoCleanTM102 | Chế phẩm sinh học dạng bột | Mỹ-1Pound(0,453kg) | Vi sinh xử lý nước thải có độ mặn cao từ 1-3% | |
Hóa chất xử lý nước nuôi trồng thủy sản
Giá 25,000 VND / Kilogam (Kg)
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông tin nhà cung cấp
- Hệ thống vptex.vn
- Người liên hệ: Hệ thống vptex.vn
- Quốc gia: Việt Nam - Hải Phòng