Cấu hình | Ký mã hiệu sản phẩm | Xuất xứ | |
Máy phát điện Vietgen VG280FWD /1.500V/P/50Hz | VG280FWD | Lắp ráp tại Việt Nam | |
Tổ máy phát | |||
Công suất liên tục (KVA) | 280 | ||
Công suất dự phòng (KVA) | 308 | ||
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | ||
Tần số (Hz) | 50 ± 2.5% | ||
Điện thế (V) | 220/380 ± 1% | ||
Bộ điều áp | điện tử | ||
điều tốc | điện tử | ||
Bình nhiên liệu (L) | 540 | ||
Tiêu hao nhiên liệu (75% CS) | 43.6 L/h | ||
Tiêu hao nhiên liệu ( 100%CS) | 58.0 L/h | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EU: Stage II | ||
Độ ồn cách 7m (dB) | <75 | ||
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2.800 | ||
Kích thước L×W×H (mm) | 4000x1300x1900 | ||
Động cơ Doosan | KOREA | ||
Model | Doosan P126TI | ||
Công suất liên tục (KW) | 241 | ||
Công suất dự phòng (KW) | 272 | ||
Tốc độ quay | 1.500 | ||
Số Kỳ (rpm) | 4 | ||
Số xi lanh | 6 |
|
|
Dung tích xilanh (L) | 12.9 | ||
Nạp khí | Tăng áp | ||
Khởi động | Đề điện | ||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước và hệ thống quạt gió | ||
Đường kính và hành trình Piston | 123x155 | ||
Dung tích xilanh (L) | 11.1 | ||
Tỉ số nén | 17.0 : 1 | ||
Đầu phát DZIMA | Việt Nam | ||
Model | DG274J | ||
Loại | Không chổi than | ||
Công suất liên tục (KVA) | 281 | ||
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | ||
Cấp cách điện | H(40/125°C) | ||
Hiệu suất | 93.8% | ||
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | ||
Bộ điều khiển | |||
Model | V-Commander VG2K | ||
Bộ điều khiển VG2K là bộ điều khiển tự động theo sự cố điện lưới và bộ hiển thị 3 pha cho tổ máy phát điện và bộ chuyển mạch ATS. Tốc độ xử lý thông tin của bộ điều khiển rất nhanh,điện áp máy phát và cường độ dòng điện hiển thị qua 3LED phát quang 12 số.Tất cả thông số, đèn báo và nút điều khiển hiển thị trên màn hình OLED cao cấp 128x64 chịu được nhiệt độ từ -30 đến 70°C. | |||
Nút khởi động ( Start) | Có | ||
Nút dừng ( Stop) | Có | ||
Chế độ bằng tay và tự động ( Auto) | Có | ||
[1]-[0]-[1] | Điều khiển công tác tơ máy phát và lưới | ||
[MAN] [OFF] [AUTO-TEST] | Chế độ làm việc | ||
[RIGHT] [UP] [LEFT] [DOWN] | Điều khiển hiển thị và lập trình | ||
ACK-F1 | Tắt tiếng báo động | ||
VỎ CHỐNG ỒN | |||
Máy phát luôn luôn có vỏ cách âm làm đơn giản công tác lắp đặt, bảo vệ máy và đảm bảo độ ồn luôn không vượt quá 75dB đo cách 7m. Thiết kế gắn liền với chân đế, bên trong là thùng nhiên liệu chế tạo bằng thép dập nguội. Xử lý bề mặt và sơn tĩnh điện đảm bảo hoạt động ở những môi trường khắc nghiệt nhất. | |||
Hệ thống đo lường | |||
Điện áp chính/HZ,trạng thái công tác tơ, thứ tự pha. | |||
Điện áp máy phát/HZ, dòng điện, hệ số công suất,kVar,công suất máy phát KW/KVA, đồng hồ điện KWh | |||
Nhiệt độ môi trường, nhiệt độ nước làm mát, nhiệt độ vỏ chống ồn, nhiệt độ nhớt | |||
Áp suất nhớt,tốc độ,mức nhiên liệu,máy phát nạp điện,điện áp accquy, số lần khởi động | |||
Hệ thống cảnh báo và bảo vệ | |||
Vượt/dưới tần số(SD),vượt dưới mức điện áp(SD),máy sạc điện lỗi(SD),Vượt tải (W)+(SD),dòng điện vượt mức (W) +(SD), ngắn mạch (SD),chạm đất(SD). | |||
Vượt/dưới tốc độ(SD),hư hỏng cảm biến tốc độ(SD),áp suất nhớt thấp(W)+(SD),áp suất nhớt cao (SD),hỏng cảm biến nhớt (W)+(SD),nhiệt độ vỏ cách âm cao (W)+(SD),nhiệt độ nước làm mát cao (W)+(SD),hư hỏng cảm biến nhiệt độ(W). | |||
Mức nhiên liệu(W)+(SD),hết nhiên liệu(SD), bơm hỏng(W),cảnh báo nhiên liệu sắp hết,tràn, bộ cảm biến nhiên liệu hỏng(W). | |||
Điện áp Accquy quá thấp hoặc quá cao(W). | |||
Trường hợp khẩn cấp từ xa(SD), dừng khẩn cấp tại chỗ(SD),không thể dừng máy(SD), không thể khởi động(SD),đứt dây đai(SD). |
Máy phát điện Vietgen VG 250FDM
Giá 560,000,000 VND / Chiếc
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
Thông tin nhà cung cấp
- Hệ thống vptex.vn
- Người liên hệ: Hệ thống vptex.vn
- Quốc gia: Việt Nam - Hải Phòng