Thông số kỹ thuật cơ bản
- 
Trọng lượng vận hành: 1995 kg 
- 
Công suất lớn nhất động cơ/tốc độ quay toa: 12.1 kW/ 2,400 vòng/phút 
- 
Tốc độ di chuyển (Chậm-Nhanh): 3.6 km/h - 5.6 km/h 
- 
Dung tích gầu xúc: 0,04 m3 
- 
Lực đào của gầu lớn nhất (ISO): 15,1 kN 
- 
Lực đào tay gầu lớn nhất (ISO): 9,4 kN 
- 
Kích thước: 3,840 mm x 2,300 mm x 1,270 mm 
- 
Chiều sâu đào lớn nhất: 2,245 mm 
- 
Chiều cao đào lớn nhất: 3,675 mm 
- 
Chiều cao đổ tải lớn nhất: 2,575 mm 
- 
Tầm vươn xa nhất: 3,960 mm 


 
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                    