- Truy vấn vị trí qua SMS hoặc GPRS
- Báo động bằng tin nhắn SMS đến số của thiết bị đàm thoại gắn liền
- Gửi dữ liệu báo cáo và truy nhập tự động dựa trên thời gian hoặc quãng đường tự thiết lập
- Khả năng truyền dữ liệu: 1,440/ 7,700 điểm
- Cập nhật Firmware và thiết lập cấu hình: OTA qua GPRS
- GEO-fencing
- 3 cổng digital input để gửi tin nhắn cảnh báo
- 2 cổng input analog
- 4 cổng digital output để điều chỉnh của phương tiện
- Theo dõi qua tổ hợp mạng GSM và GPRS
4/ Phần cứng thiết bị:
- GSM/ GPRS core
Siemens MC55i : 850/900/1800/1900 MHz
- Dịch vụ GSM/ GPRS
Dữ liệu SMS/ GPRS class B, class 10 TCP IP
- Đặc điểm vật lý
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) : 104 x 73 x 29.8 mm
Trọng lượng ước tính: 160g (bao gồm cả Pin)
- Giới hạn nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động: -20◦C đến +70◦C
Nhiệt độ lưu trữ: -40◦C đến +80◦C
- Nguồn điện
Đầu vào: 10 ~ 32 Vôn DC tiêu chuẩn/ Pin sạc hoặc Pin thay thế tối đa 2A (1,800 mAh)
- Giao diện
12-pin I/O, cổng USB, RS232
- Ăng-ten
Ăng-ten GPS Patch
Ăng-ten GSM/ GPRS ngoài
Ăng-ten GPS ngoài (Optional)
- Indicator
Đo tình trạng 3 LED cho GSM/ GPRS, GPS và tình trạng Pin
- Chứng nhận
Theo RoHS, CE, FCC, E-mark
Frequency Bands: Quad-band: GSM 850/900/1800/1900 MHz
GSM Class: MS nhỏ
Chuyển nguồn: Class 4 (2W) đối với EGSM 900 và GSM 850
Class 1 (1W) đối với DCS 1800 và PCS 1900
GPRS: GPRS multi-slot class 10
Kết nối: GPRS mobile station class B
Dữ liệu GPRS: Truyền dữ liệu up/down tối đa 85.6/ 42.8 kbps
Hệ thống mã: CS-1, CS-2, CS-3, CS-4
Hỗ trợ PBCCH (Packet Switched Broadscast Control Channel)
Dữ liệu CSD: Tốc độ truyền CSD: 2.4, 4.8, 9.6, 14.4 kbps, RLP, non-transparent
Hỗ trợ USSD (Unstructured Supplementary Service Data)
SMS: MT và MO
Cell broadcast
Dữ liệu lưu trữ: thẻ SIM cộng thêm 25 SMS định vị địa điểm trong
thiết bị điện thoại.
Người sử dụng có thể tuỳ chọn chế độ gửi SMS qua CSD hoặc GPRS
TCP/ IP Stack: Dịch vụ Internet: TCP, UDP, HTTP, FTP, SMTP, POP3
Fax: Nhóm 3: class 1, class 2
Liên kết thẻ SIM: Hỗ trợ thẻ SIM : 1.8V, 3V
Thông số kỹ thuật về GPS
Chipset Ublox Thụy Sỹ
Tần suất nhận tín hiệu: 1.57542 GHz +/- 1.023 MHz
GPS Datum: WGS-84
Tốc độ dò sóng: Chế độ tiêu chuẩn
42/ 38/ 1 giây (95% theo quy chuẩn)
Độ chính xác: Vị trí: 10 mét CEP không tính SA
Vận tốc: 0.1 mét/ giây không tính SA
Thời gian: 1 micro-giây chính xác với thời gian của vệ tinh GPS
Số lượng kênh: 20 kênh GPS