Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Mới

Vật liệu mang vi sinh BioLen

Giá 10,000,000 VND / Mét

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói
  • Thông tin khuyến mãi

Thông tin nhà cung cấp

Thông tin vật liệu mang vi sinh BioLen:

Sử dụng cho bể xử lý vi sinh hiếu khí, thiếu khí và yếm khí

Technical Specification - Thông sỗ kỹ thuật:
Type: Cube
Kiểu dáng: Hình lập phương
Material: Polyurethan
Chất liệu: Polyurethan
Suface area: 6000 m2/m3
Diện tích bề mặt: 
6000 m2/m3 
Receptions (chiều dài): 20 ± 3 mm
Width (chiều rộng): 12 ± 3 mm
Height (chiều cao): 12 ± 3 mm
Porosity (độ xốp): > 90%

Application and Performance - Ứng dụng:
The BiolenTM can be used for the biological treatment of:
Vật liệu Biolen có thể sử dụng trong xử lý sinh học cho các loại nước thải:

  1. Industrial wastewaters (nước thải công nghiệp)
  2. Domestic wastewaters (nước thải sinh hoạt)
  3. Hospital watewaters (nước thải bệnh viện)
  4. Municipal sewage (nước thải khu đô thị, thành phố)
  5. Aquacultere systems (nước thải chế biến thủy sản)
  6. Livestock wastewater (nước thải chăn nuôi)
In these sectors, the use of the BiolenTM is purposed for, but not limited to:
Vật liệu Biolen được ứng dụng trong các lĩnh vực này với số lượng không giới hạn. Hiệu quả xử lý của vật liệu thể hiện qua các thông số sau:
·     COD/BOD removal: Up to 300 kg COD/m3 of carrier media per day

      Khả năng loại bỏ COD/BOD: Lên đến 300 kgCOD/m3.ngày
·     Nitrification: Up to 4 - 5 kg NH4-N/m3 of carrier media per day
      Nitrat hóa: Lên đến 4 - 5 kg
NH4-N/m3.ngày
·     De-nitrification: Up to 12 -15 kg NO3--N/m3 of carrier media per day
      Khử nitrat: Lên đến 12 - 15 kg
NO3--N/m3.ngày
Benefits of BiolenTM

Ưu điểm của vật liệu Biolen:

  • Large protected active surface of 6,000 m²/m³ extremely high removal performance
  • Diện tích bề mặt lớn lên đến 6,000 m²/m³ nên hiệu suất xử lý rất cao.
  • Highly competitive
  • Tính cạnh tranh cao
  • Less carrier volume needed = high reserve capacities in treatment tanks & low transport costs
  • lượng vật liệu sử dụng ít nhưng khả năng giữ mật độ vi sinh cao. Lượng vật liệu sử dụng ít dẫn đến chi phí vận chuyển thấp.
  • Small footprint systems =low construction costs
  • Giảm thiểu thể tích xây dựng - chi phí xây dựng giảm
  • Simple operation
  • Chế độ hoạt động đơn giản
  • Easy upgrading or retrofittingof existing WWTP‘s
  • Dễ dàng cải tạo, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải khi cần.
  • Only little agitation energy required = low running costs. Low mass per carrier
  • Sử dụng tối ưu năng lượng - chi phí vận hàng thấp. Lượng vật liệu sử dụng ít
  • Maximally reduced abrasion & wear
  • Giảm thiểu tối đa khả năng mài mòn vật liệu.