Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Mới

Máy quang phổ so màu

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Thiết bi máy quang phổ so màu
Model: ZE – 6000
Hãng: Nippondenshoku – Nhật
Đây là máy quang phổ so màu được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như: thực phẩm (nước ép trái cây như cà chua, cam, nước sốt cà chua nấm, mayonnaise, coffee), mỹ phẩm, fising, nha khoa, dược phẩm, dệt nhuộm, công nghiệp kim loại và ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử, ….
Đặc tính: 
- Điều kiện nhận ánh sáng : Reflectance: d (n-d) conforming to JIS Z-8722; Transmittance : e (n-n) conforming to JIS Z-8722
- Hệ thống đo: XYZ tristimulus direct reading
- Phương pháp đo: Double – beam
- Nguồn sáng: đèn Halogen
- Photodetector: Silicon photocell loại đáp ứng tốc độ cao.
- Thời gian đo: 5 giây.
- Nguồn điện cung cấp: AC 100 – 240 V, 50/ 60 Hz
- Màn hình hiển thị: LCD
-  Display items:
1) L*a*b; D L*a*b; DE*; target value L*a*b
2) Lab; DLab; DE; target value Lab
3) Yxy; XYZ; target value Yxy
4) YI (E313); YI (D1925); DYI; target value YI
5) WCIE; DWCIE; DWLab; DWB; target value WCIE, WLab; WB
6) ALPHA
7) GARDNER
8) HVC
9) L*C*h; DL*C*h; DE; DE94’ DECMC (1:1); DECMC (2:1); target value L*C*h
10) LCh; DLCH; DE; target value LCh
11) OD
- Máy in: dạng in nhiệt được cung cấp kèm theo máy
- Máy được in ra theo các dạng sau : sample no., light source/ Angle, Date/ Time, L*a*b; D L*a*b; DE*; Lab; DLab; DE; YXZ; Yxy; YI (E313); YI (D1925 ); W (CIE)’ W (Lab); WB; ALPHA; GERDNER; HVC; L*C*h; DL*C*H; DE94; DECMC (1:1); DECMC (2:1); LCh; DLCH; OD, Colour deviation critetion chart
- Có cổng kết nối RS-232C
- Nhiệt độ môi trường sử dụng: 150C ~ 400C, 30 ~ 80% R.H, no condensation
- Máy cung cấp bao gồm : tấm chuẩn trắng (Standard White Plate), kẹp mẫu (Sample Clamp), Æ 6 aperture, Æ 10 aperture, Æ 30 aperture, Æ 6 sample stage, Æ 10 sample stage, Æ 30 sample stage, plastic cover, ZERO BOX, 0 – CAL plate, round cell, sample holder, giấy in, , powder/paste sample stage (for measurement), round glass plate (Æ 30 2t), powder/paste sample stage (for standard calibration), đèn halogen, plate box, foot switch và hướng dẫn sử dụng máy.
- Các tiêu chuẩn liên quan : JIS-8722, ASTM E 308, ASTM E 313, ASTM D 1925.
 
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐINH CÔNG ĐỨC
CTY TNHH TM RỒNG TIẾN
42/14 Nguyễn Hữu Tiến, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TpHCM
Tel: (08) 38 164 708                       
Fax: (08) 38 162 370
Mobile phone: 0918 044 463/ 0963 43 61 63
Email: dinhcongduc@rongtien.com
            dinhcongduc6111@gmail.com

Sản phẩm liên quan