THIẾT BỊ ĐO ĐỘ NHỚT KV6 |
Hãng sản xuất: Stanhope Seta , Anh |
Xuất xứ: Anh |
Model: 84200-3 T |
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D445, D2170, D2270, IP 319; |
IP 226; BS 188; BS 2000; EN 3104; EN 12595; ISO 3105… |
Màn hình tinh thể lỏng màu hiển thị nhiệt độ số thực tế và |
nhiệt độ cài đặt. |
Tích hợp đèn chiếu sáng cho bể giúp dễ dàng nhìn đo độ nhớt |
Bể làm bằng thép không ghỉ. |
Mặt kính phía trước 2 lớp. |
Kính bên ngoài bằng thủy tinh cường lực chống chọi va đập. |
Âm thanh cảnh báo nhiệt độ cao và khi nhiệt độ thấp. |
Đếm thời gian đạt ổn định nhiệt độ và báo bằng âm thanh. |
Hiện thị được tốc độ khuấy trong bể ( max. 3100 rpm) |
Có ngõ USB và RS232 kết nối với máy vi tính hiển thị trực |
tiếp thông số thoạt động trên màn hình máy vi tính, đồ thị |
nhiệt độ và các thông số hoạt động có thể được tải về để |
lưu trữ hay phân tích. |
Máy tự ngắt mạch khi quá nhiệt hoặc khi mực chất lỏng |
trong bể thấp |
Chức năng an toàn: |
* Có cảnh báo âm thanh khi nhiệt độ cao hoặc thấp. |
* Tự động ngắt nguồn điện gia nhiệt khi quá nhiệt. |
* Tự động ngắt nguồn điện gia nhiệt khi mực chất lỏng trong |
bể thấp. |
Có van xả đáy giúp dễ dàng xả thảy dung dịch trong bể. |
Có ống làm lạnh dùng khi đo độ nhớt dưới nhiệt độ phòng. |
Có 2 lỗ dùng để cắm nhiệt kế so sánh nhiệt độ bể. |
Khả năng đo: 7 mẫu |
Nhiệt độ thử nghiệm: nhiệt độ phòng đến 150oC |
Độ phân giải: 0,01oC |
Độ ổn định: +/- 0,002oC tại nhiệt độ 40oC |
+/- 0,005oC tại nhiệt độ 100oC |
+/- 0,01oC tại nhiệt độ 150oC |
Độ đồng nhất nhiệt độ: +/-0,003oC tại nhiệt độ 40oC |
: +/-0,006oC tại nhiệt độ 100oC |
Kích thước: cao x rộng x sâu : 560x345x435mm |
Nguồn điện: 220/240V, 50/ 60Hz; 2,2kW |
Cung cấp kèm theo nắp để đo 7 mẫu. |
Tel; 098 232 7488 / 0947 603 795
Email: nga@saovietco.com