Thiết bị nội soi kỹ thuật số IPLEX UL (UltraLite) là dòng thiết bị cầm tay trung cấp đời mới nhất với trọng lượng siêu nhẹ, chỉ 0,7kg nằm gọn trong lòng bàn tay nhưng vẫn hỗ trợ màn hình LCD hiển thị 3,7" chống lóa và đầy đủ những tính năng cũng như độ bền đáp ứng cho các ứng dụng kiểm tra trong công nghiệp
Nhỏ gọn trong lòng bàn tay chỉ vói 0,7kg với thiết kế joystick và nút bấm khoa học giúp cho việc thao tác dễ dàng.
Sử dụng màn hình LCD 3,7" chống lóa, với các biểu tượng trực quan. Truy cập các chức năng với chỉ 1 - 2 lần nhấn phím.
Sủ dụng các đầu soi quang học đa dạng với hệ đèn LED siêu sáng công nghệ mới gắn ngay tại đâu soi.
Màn hình LCD chống trầy xước. Thỏa mãn tiêu chuẩn IP55, chống sốc, chống va đập.
Sử dụng pin sạc Li-ion nhỏ gọn gắn ngay trong máy cùng thẻ nhớ SD
KHỐI NỘI SOI |
||||||||||||||
Mã sản phẩm |
IV8420U |
IV8435U |
IV8620U |
IV8635U |
||||||||||
Ống nội soi |
Đường kính ống nội soi*1 |
φ4.0 mm (0.157 in) |
φ6.0 mm (0.236 in) |
|||||||||||
Chiều dài ống nội soi |
2.0 m (6.6 ft) |
3.5 m (11.5 ft) |
2.0 m (6.6 ft) |
3.5 m (11.5 ft) |
||||||||||
Vỏ bọc |
Vỏ bọc Vônfram chịu lực cao |
|||||||||||||
Độ linh hoạt ống |
Phần cứng cố định tại đầu ống nội soi |
Ống TTF tăng khả năng linh hoạt tại phần đầu ống nọi soi |
||||||||||||
Trọng lượng (đi kèm pin sạc) |
|
700 g (1.5 lb) |
760 g (1.7 lb) |
800 g (1.8 lb) |
900 g (2.0 lb) |
|||||||||
*1 Ống nội soi có thể đưa vào lỗ đường kình 4mm và 6mm |
||||||||||||||
CHỨC NĂNG CƠ BẢN |
||||||||||||||
Kích thước (W x D x H) |
120 x 190 x 190 mm (4.7 x 7.5 x 7.5 in.) |
|||||||||||||
Góc quay |
Góc quay |
130⁰ |
120⁰ |
|||||||||||
|
Điều khiển góc quay |
Điều khiển đầu dây soi bằng cần điều khiển và có chế độ khóa đầu dây soi |
||||||||||||
Cảm biến nhiệt độ |
Có 2 mức cảm biến nhiệt độ |
|||||||||||||
Các nút truy cập nhanh |
Những chức năng có thể truy cập nhanh bởi các nút, thanh gạt, núm điều khiển tích hợp ngay trên tay cầm điểu khiển: Đo trực tuyến, Độ sáng, Phóng hình, Chụp ảnh, Quay phim, Điều khiển góc quay đầu quang học, Cố định đầu quang học, Truy cập Menu, Truy cập danh mục ảnh đã chụp, Gọi nhanh ảnh đã chụp trước đó. |
|||||||||||||
Màn hình màu LCD |
Màn hình 3.7 in. |
|||||||||||||
Nguồn điện cung cấp |
Pin sạc 7.2 V, xấp xỉ. Thời gian hoạt động 90 phút |
|||||||||||||
Nguồn xoay chiều: 100 V đến 240 V, 50/60 HZ (với bộ chuyển đổi AC cung cấp) |
||||||||||||||
Cổng USB |
Phiên bản tiêu chuẩn 2.0 |
|||||||||||||
Chống trọi môi trường khắc nghiệt |
Chịu được mưa và bụi bẩn (thỏa mãn tiêu chuẩn IP55), chống va đập |
|||||||||||||
PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN |
||||||||||||||
Khuếch đại tín hiệu hình ảnh |
5 mức phóng hình kỹ thuật số |
|||||||||||||
Tùy chọn đặt tên |
Tiêu đề hiển thị được 30 ký tự |
|||||||||||||
CHỨC NĂNG LƯU TRỮ VÀ QUẢN LÝ DỮ LIỆU |
||||||||||||||
Lưu trữ dữ liệu |
Thẻ SD/SDHC |
|||||||||||||
Tiêu đề |
Đặt tên ảnh tối đa 30 ký tự với ngày, giờ và hệ thống. |
|||||||||||||
Hình ảnh hiển thị |
Độ phân giải |
H640 x V480 (pixel) |
||||||||||||
Định dạng |
Định dạng file JPEG (phù hợp Exif 2.1) |
|||||||||||||
Kích thước file |
Khoảng 300 KB (xấp xỉ 13400 hình ảnh cho bộ nhớ 4 GB) |
|||||||||||||
Quay phim |
Độ phân giải |
H640 x V480 (pixel) |
||||||||||||
Định dạng |
AVI định dạng nén Xvid MPEG-4 |
|||||||||||||
Kích thước file |
Tốc độ 600 KB/1s (Khoảng 120 phút cho bộ nhớ 4 GB) |
|||||||||||||
MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH |
||||||||||||||
Nhiệt độ môi trường |
Ống nội soi |
Trong không khí: -25 ºC - 100 ºC (-13 ºF - 212 ºF) |
||||||||||||
Trong nước: 10 đến 30 º C (50 đến 86 º F) |
||||||||||||||
Các phần còn lại |
Trong không khí: -10 đến 40 º C (14 đến 104 º F) |
|||||||||||||
Áp suất khí quyển |
Ống nội soi |
Trong không khí: 1013 hPa |
||||||||||||
Trong nước: 1013-1368 hPa |
||||||||||||||
Các phần còn lại |
Trong không khí: 1013 hPa |
|||||||||||||
Độ ẩm tương đối |
Tất cả các phần |
15 đến 90% |
||||||||||||
Chịu hóa chất |
Tất cả các phần |
Hoạt động tốt với môi trường nhiều dầu máy, dầu nhẹ và nước nhiễm mặn 5% |
||||||||||||
Chống nước |
Ống nội soi |
Hoạt động tốt dưới nước |
||||||||||||
Các phần còn lại |
Hoạt động tốt dưới trời mưa to (Nắp đựng pin phải được gắn chặt). |
|||||||||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU QUANG HỌC |
||||||||||||||
|
Đầu quang học 6mm |
|||||||||||||
|
AT40D-IV86 |
AT80D/NF-IV86 |
AT80D/FF-IV86 |
AT120D/NF-IV86 |
AT120D/FF-IV86 |
AT80S-IV86 |
AT120S/NF-IV86 |
AT120S/FF- |
||||||
Thông số quang học |
Góc quan sát |
40⁰ |
80⁰ |
80⁰ |
120⁰ |
120⁰ |
80⁰ |
120⁰ |
120⁰ |
|||||
Hướng quan sát |
Nhìn thẳng |
Nhìn cạnh |
||||||||||||
Tầm quan sát*1 |
200 đến ∞ mm |
8 đến ∞ |
35 đến ∞ |
4-190 |
25 đến ∞ mm |
18 đến ∞ mm |
1-25 |
5 đến ∞ |
||||||
Phần đầu ống |
Đường kính ngoài*2 |
ø6.0 mm |
||||||||||||
Chiều dài phần đầu ống*3 |
19.8 mm |
25.2 mm |
||||||||||||
|
Đầu quang học 4mm |
|||||||||||||
|
AT120D/NF-IV84 |
AT120D/FF-IV84 |
AT120S/NF-IV84 |
AT120S/FF-IV84 |
||||||||||
Thông số quang học |
Góc quan sát |
120⁰ |
120⁰ |
120⁰ |
120⁰ |
|||||||||
Hướng quan sát |
Nhìn thẳng |
Nhìn cạnh |
||||||||||||
Tầm quan sát*1 |
4 đến 190 mm |
25 đến ∞ mm |
1 đến 20 mm |
6 đến ∞ mm |
||||||||||
Phần đầu ống |
Đường kính ngoài*2 |
ø4.0 mm |
||||||||||||
Chiều dài phần đầu ống*3 |
19.7 mm |
19.6 mm |
22.2 mm |
|||||||||||
ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC ĐẦU QUANG HỌC |
||||||||||||||
Hệ gắn với ống nội soi |
Hệ ren kép, với vòng O chống nước. |
|||||||||||||
Hệ thống chiếu sáng |
Hệ đèn LED cường độ ca |
|||||||||||||
Khản năng nhận đầu quang học |
Công nghệ tự động nhận dạng đầu quang học |
|||||||||||||
*1. Khoảng nhìn rõ tối ưu |
||||||||||||||
*2. Đầu quang học có thể đưa vào lỗ có đường kính ø4.0 mm, ø6.0 mm khi gắn vào ống nội soi. |
||||||||||||||
*3. Chỉ ra chiều dài của phần cứng tại đầu ống nội soi |