Thông số kỹ thuật | Máy thủy chuẩn tự động | |||||||||
B1C | B1 | B20 | B21 | C30 | C32 | C41 | ||||
Độ phóng đại ống kính | 32X | 30x | 28X | 24X | 20X | |||||
Khoảng cách đọc nhỏ nhất | 2.3m (7.5ft) | 0.3m(1.0ft) | 0.9m (0.3ft) | |||||||
Độ chính xác | Độ lệch chuẩn trên 1 km đo đi đo về | |||||||||
Không có Micrometer | 0.8mm | 1.0mm | 1.5mm | 2.0mm | 2.5mm | |||||
Có Micrometer | 0.5mm | 0.8mm | 1.2mm | |||||||
Con lắc | Bốn sợi dây con lắc với hệ thống từ tính chống rung. | |||||||||
Khoảng làm việc | ±10' | ±15' | ||||||||
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° (1 gon) | 1° (1 gon) | ||||||||
Chống nước | Lấp ráp theo tiêu chuẩn IPX4 (IEC6052) | |||||||||
Trọng lượng | 3.2kg | 3.0kg | 1.85kg | 1.8kg | 1kg |
Thủy chuẩn SOKKIA B20
Giá Liên hệ
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
Thông tin nhà cung cấp
- Hệ thống vptex.vn
- Người liên hệ: Hệ thống vptex.vn
- Quốc gia: Việt Nam - Hải Phòng