Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Mới

Cần xiết lực hiện thị kimTohnichi DB/DBE/DBR

Giá 10,000 VND

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Cần xiết lực hiện thị kimTohnichi DB/DBE/DBR

Torque wrench Tohnichi DB/DBE/DBR

Model : DB/DBE/DBR 

Hãng : Tohnichi

Xuất xứ : Japan

</span> <span style="color: #000000;">Cần xiết lực hiện thị kimTohnichi DB/DBE/DBR</span>

Thông số kỹ thuật cần xiết, cân lực, cờ lê lực hiện thị kim Tohnichi DB/DBE/DBR

Select proper model according to unit of measure as following color code :
 
 
S.I. =     Metric =     American =  
Accuracy +/-3% of indicated value  
 
Model Torque Range Square Drive Dimensions [mm] Weight approx. Optional
Min.-Max. Graduation Carrying Case
S.I. Metric American S.I. Metric American S.I. Metric American mm in L L’ B D b e h R d L1 L0 kg
DB1.5N4-S 15DB4-S DB13I-2AS N.m
0.2-1.5
kgf.cm
2-15
in.lbs
0-13
N.m
0.02
kgf.cm
0.2
in.lbs
0.2
6.3 1/4 170 205 77.2 69 7.5 26.5 34 14 19 N/A 95 0.4 N/A
DB3N4-S 30DB4-S DB26I-2AS 0.3-3 3-30 0-26 0.05 0.5 0.5
DB6N4-S 60DB4-S DB40I-2AS 0.6-6 6-60 0-40 0.1 1 0.5
DB12N4-S 120DB4-S DB75I-2AS 1-12 10-120 0-75 0.2 2 1
New Model New Model New Model 3-25 30-230 0-150 0.5 5 2 200 245            
DB25N-1/4-S 230DB3-1/4-S DB150I-2AS
DB25N-S 230DB3-S DB150I-3AS 3-25 30-230 0-150 0.5 5 2 9.53 3/8 200 245 11 29.5 40.5 18.5 30.6 110
DB50N-S 450DB3-S DB300I-3AS 5-50 50-450 0-300 5 240 320 32 140 0.6 #846
New Model New Model DB600I-3AS 10-100 100-900 0-600 1 10 10 310 400          
DB100N-3/8-S 900DB3-3/8-S
DB100N-S 900DB3-S DB600I-4AS 12.7 1/2 14 43.5 21.5 31.3 180 0.7
DB25F-3AS ft.lbs
0-25
ft.lbs
0.5
9.53 3/8              
DB50F-3AS 0-50
DB50F-4AS 12.7 1/2
DB200N-S 1800DB3-S DB100F-4AS 20-200 200-1800 0-100 2 20 1 410 500 14 33.2 47.2 35.4 230 1 #847
New Model New Model 30-280 kgf.m
3-28
5 kgf.m
0.5
600 690 20.5 31.6 52.1 300 1.65
DB280N-1/2-S 2800DB3-1/2-S
DB280N-S 2800DB3-S 30-280 kgf.m
3-28
5 kgf.m
0.5
19.05 3/4
DB175F-4AS 0-175 2 12.7 1/2                 N/A
DB420N-S 4200DB2-S DB250F-6AS 40-420 4-42 0-250 5 0.5 5 19.05 3/4 800 890 91 81 20.5 32.6 53.1 18 34 300 2.5
DBE560N-S 5600DBE2-S DB350F-6AS 50-560 5-56 0-350 5 1000 1100 38.6 59.1 21 732 420 4
DBE700N-S 7000DBE2-S DB500F-6AS 70-700 7-70 0-500 10 1 10 150 1260 42.5 63 22.5 38 803.5 500 5.5
DBE850N-S 8500DBE2-S 100-850 10-85 25.4 1 1250 1360 26.5 37.4 63.9 25 805 6.1
DBE1000N-S 10000DBE2-S DB800F-8AS 100-1000 10-100 0-800 10 1350 1490 32.5 59 6.4
DBE1400N-S 14000DBE2-S DB1000F-8AS 200-1400 20-140 0-1000 20 2 10 1600 1740 41.5 68 30 34 730 8.6
DBE2100N-S 21000DBE2-S DB1500F-8AS 200-2100 20-210 0-1500 20 2000 2140 27.5 44.8 72.3 32.5 12.8
DBE2800N-S 28000DBE2-S DB2000F-12AS 300-2800 30-280 0-2000 50 5 20 38.1 1-1/2 2240 2380 42 57.5 99.5 722.5 16.8
DBR4500N-S 45000DBR-S DB3000F-12AS 500-4500 50-450 0-3000 50 1200 1285 128 91 97 138 60 882.5 24.5
DBR6000N-S 60000DBR-S 600-6000 60-600 44.45 1500 1585 46 142 N/A 25.5

Cần xiết lực hiện thị kimTohnichi DB/DBE/DBRdụng cụ đo lực momen xoắn của các loại bulong đai ốc dạng hiện thị kim đồng hồ với độ chia , dung sai thấp sẽ giúp bảo vê được lực xiết tiêu chuẩn đảm bảo độ bền cao.

Cần xiết lực hiện thị kim hay còn gọi cần cân lực, cờ lê chỉnh lực hiện thị kim được sử dụng khá phổ biến trên thị trường hiện nay với thương hiệu Tohnichi hay Bestool-kanon.

Để biết thêm về giá cả cũng như thương hiệu khác về cần xiết, cân lực, cờ lê lực xin liên hệ 0983767458 hoặc truy cập vào web : http://hatoktools.com – http://kwg-tools.com