Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Mới

Máy mài phẳng 2

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Palmary là một trong những hãng máy công cụ (máy mài) nổi tiếng của Đài Loan về chất lượng, độ chính xác cũng như các dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
ATT JSC là đại lý cung cấp thiết bị của hãng Palmary tại Việt Nam. Chúng tôi có thể thực hiện tốt tất cả các công tác: cung cấp, lắp đặt, bảo trì, bảo hành cho thiết bị của hãng Palmary- Đài Loan.

Máy mài phẳng: PSG-CS3060AH PSG-CL3060AH, PSG-DS3060AH PSG-DL3060AH, PSG-D4080AH

Model PSG-CS3060AH PSG-CL3060AH PSG-DS3060AH PSG-DL3060AH PSG-D4080AH
Working surface of table (mm) 300 x 600 (12" x 24") 300 x 600 (12" x 24") 400 x 800 (16" x 32")
Max. table travel (mm) 340 x 700 (13" x 27") 340 x 700 (13" x 27") 450 x 860 (18" x 34")
Max, surface ground (mm) 300 x 600 (12" x 24") 300 x 600 (12" x 24") 400 x 800 (16" x 32")
Max, distance ceriter of spindle to table 500 mm (20") [(Optional : 600 mm (24")] 500 mm (20") [(Optional : 600 mm (24")] 550 mm (22")
Table speed 5 ~ 25 M/min (200" ~ 1000"/min) 5 ~ 25 M/min (200" ~ 1000"/min) 5 ~ 25 M/min (200" ~ 1000"/min)
Table guideway V & Flat way V & Flat way V & Flat way
Atuo. Cross feed incerement approx, 0.1 mm ~ 20 mm (0.004" ~ 0.8") 0.1 mm ~ 20 mm (0.004" ~ 0.8") 0.1 mm ~ 20 mm (0.004" ~ 0.8")
Rapid power cross feed (mm/min) approx, 1100 mm/min (44"/min) (60Hz) 900 mm/min (36"/min) (50Hz) 1100 mm/min (44"/min) (60Hz) 900 mm/min (36"/min) (50Hz) 1100 mm/min (44"/min) (60Hz) 900 mm/min (36"/min) (50Hz)
Cross feed 1 rev on hand wheel 1 gra 5 mm (0.2") 0.02 mm (0.001") 5 mm (0.2") 0.02 mm (0.001") 5 mm (0.2") 0.02 mm (0.001")
Rapid power head elevation 60Hz approx, (Option) 50Hz 550 mm/min (13"/min) (60Hz) 450 mm/min (11"/min) (50Hz) 550 mm/min (13"/min) (60Hz) 450 mm/min (11"/min) (50Hz) 260 mm (13")/min 220 mm (11")/min
Vertical feed 1rev on hand wheel 1 gra 2 mm (0.05") 0.01 mm (0.0002") 2 mm (0.05") 0.005 mm (0.0001") 2 mm (0.05") 0.01 mm (0.0002")
Vertical feed 1rev with M.P.G. 1gra      
Auto, down feed (Option) 0.001 mm ~ 0.999 mm/Time (0.0001" ~ 0.0999"/Time) (Option) 0.001 mm ~ 0.999 mm/Time (0.0001" ~ 0.0999"/Time) (Option) 0.001 mm ~ 0.999 mm/Time (0.0001" ~ 0.0999"/Time) (Option)
Wheel speed 60Hz/50Hz 1750 R.P.M. (60Hz) / 1450 R.P.M. (50Hz) 1750 R.P.M. (60Hz) / 1450 R.P.M. (50Hz) 1750 R.P.M. (60Hz) / 1450 R.P.M. (50Hz)
Wheel dimension S : 180 x 13 x 31.75 mm (7" x 0.5" x 1.25") L : 355 x 38 x 127 mm (14" x 1.5" x 5") S : 180 x 13 x 31.75 mm (7" x 0.5" x 1.25") L : 355 x 38 x 127 mm (14" x 1.5" x 5") 406 x 50 x 127 mm (16" x 2" x 5")
Spindle motor 2HP (CS type) / 5HP (CL type) 2HP (CS type) / 5HP (CL type) 5HP
Hydrauilc pump motor 1HP 1HP 2HP
Auto cross feed motor 1/5 HP 1/5 HP 1/5 HP
Rapid heed elevation motor 1/5 HP (Option) 1/5 HP (Option) 1/5 HP (Option)
Coolant pump 1/8 HP (Option) 1/8 HP (Option) 1/8 HP (Option)
Sound pressure level below 78dB (A) below 78dB (A) below 78dB (A)
Machine net weight kgs 1700 (3740 Lbs) 1700 (3740 Lbs) 3250 (7150 Lbs)
Packing gross weight kgs 1950 (4290 Lbs) 1950 (4290 Lbs) 3500 (7700 Lbs)
Machine floor space mm 2600 x 1800 (102" x 68") 2600 x 1800 (102" x 68") 3450 x 2000 (136" x 79")
packing dimensions(L*W*H) cm 228 x 179 x 210 (90" x 71" x 83") 228 x 179 x 210 (90" x 71" x 83") 276 x 228 x 215 (109" x 90" x 85")