Máy toàn đạc điện tử South NTS-305B: Số lượng tiêu thụ nhiều nhất trong nước và trên thị trường Quốc tế, Là dòng máy phù hợp nhất trong việc sử dụng trong các công trình. Đo xa gương đơn: 1800m ; Gương chùm ba đo xa: 2600m ; Độ chính xác: 2mm+2ppm Màn hình giao diện lớn, bộ nhớ trong có thể lưu 8000 điểm, có thể lựa chọn dọi tâm laser
|
Thông số kĩ thuật |
|
|||
|
NTS-302B |
NTS-305B |
|||
Đo cạnh |
|||||
Cự li lớn nhất |
Gương đơn |
1.8km |
1.6km |
||
Gương chùm ba |
2.6km |
2.3km |
|||
Hiển thị số |
Max:999999.999 Min:1mm |
||||
Độ chính xác |
2mm+2PPM |
||||
Thời gian đo |
Đo tinh: 3”,Đo tracking: 1” |
||||
Hiệu chỉnh khí tượng |
Nhập vào tham số tự động chỉnh |
||||
Chỉnh hằng số gương |
Nhập vào tham số chỉnh tự động |
||||
Đo góc |
|||||
Cách đo |
Mã tuyệt đối |
||||
Đường kính bàn độ mã |
79mm |
||||
Số đọc nhỏ nhất |
1"/5" tuỳ chọn |
||||
Độ chính xác |
2" |
5" |
|||
Cách đo dò |
Bàn độ ngang: kép; Bàn độ đứng: kép |
||||
Ống ngắm |
|||||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
||||
Độ dài ống ngắm |
154mm |
||||
Đường kính kính vật |
Ngắm xa:45mm Đo khoảng cách:50mm |
||||
Độ phóng đại |
30x |
||||
Trường nhìn |
10 30’ |
||||
Độ phân giải |
3" |
||||
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất |
1m |
||||
Phần bù đứng tự động |
|||||
Hệ thống |
Bù điện tử thể lỏng |
||||
Phạm vi hoạt động |
±3' |
||||
Độ chính xác |
1" |
||||
Bọt thuỷ |
|||||
Bọt thuỷ dài |
30"/2mm |
||||
Bọt thuỷ tròn |
8'/2mm |
||||
Rọi tâm quang học(tuỳ chọn) |
1/2000 |
||||
Rọi tâm quang học |
|||||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
||||
Độ phóng đại |
3x |
||||
Phạm vi chỉnh |
0.5m đến ∞ |
||||
Trường nhìn |
5o |
||||
Phần hiển thị |
|||||
Kiểu loại |
Hai màn hình, bàn phím số + chữ |
Hai màn hình, bàn phím số + chữ |
|||
Pin đi kèm máy |
|||||
Nguồn điện |
Pin sạc |
||||
Điện áp |
Điện 1 chiều 6V |
||||
Thời gian hoạt động liên tục |
8 tiếng |
||||
Kích cỡ, trọng lượng |
|||||
Kích cỡ |
160mm x 150mm x 330mm |
||||
Trọng lượng |
5.8Kg |