MẪU HẠT (CỦ) GIỐNG CÂY TRỒNG; KIỂM ĐỊNH ĐỒNG RUỘNG
(Kèm theo Quyết định số 54/QĐ-KNVTNN ngày 14 /03/2017 của
Giám đốc Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất & vật tư nông nghiệp
tỉnh Vĩnh Phúc về việc ban hành bảng giá DVPT năm 2017 )
TT | Tên chỉ tiêu phân tích | ĐVT | Đơn giá (đồng) |
Ghi chú |
|
I | Kiểm nghiệm mẫu hạt giống, củ giống | ||||
1 | Hạt giống | ||||
- | Tất cả các chỉ tiêu | 900.000 | |||
- | Riêng (01) chỉ tiêu nảy mầm | 450.000 | |||
- | Riêng (01) các chỉ tiêu còn lại (độ ẩm, độ sạch, hạt cỏ dại, hạt khác giống) | 150.000 | |||
2 | Củ giống | ||||
- | Không kiểm tra vi rút | 700.000 | |||
- | Kiểm tra 01 loại vi rút, vi khuẩn | 1.700.000 | |||
II |
Kiểm định ruộng giống ngắn ngày(giống thuần) (Áp dụng trong phạm vi từ TP. Vĩnh Yên đến địa điểm kiểm định từ 0-250Km). Nếu >250km sẽ có thỏa thuận riêng |
||||
- | Từ 01-5ha/điểm | 01 điểm | 3.000.000 | ||
- | Từ 5ha trở lên/điểm (Cứ thêm 01 ha) | 01 ha | 200.000 | ||
III |
Lấy mẫu giống (Áp dụng trong phạm vi từ TP. Vĩnh Yên đến địa điểm kiểm định từ 0-250Km). Nếu >250km sẽ có thỏa thuận riêng |
||||
- | Từ 01-2 mẫu /điểm | 01 điểm | 1.500.000 | ||
- | Từ 2 mẫu trở lên/điểm (Cứ thêm 01 mẫu) | 01 mẫu | 300.000 | ||