MẪU PHÂN BÓN
(Kèm theo Quyết định số 54 /QĐ-KNVTNN ngày 14 /03/2017 của
Giám đốc Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất & vật tư nông nghiệp
tỉnh Vĩnh Phúc về việc ban hành bảng giá DVPT năm 2017 )
TT | Tên chỉ tiêu phân tích | Phương pháp phân tích | Đơn giá (đồng) |
Ghi chú |
1 | pHH2O | 80.000 | Trên 1 chỉ tiêu | |
2 | Xác định Độ ẩm |
TCVN 9297: 2012 |
80.000 | Trên 1 chỉ tiêu |
3 | Hàm lượng Nitơ tổng số |
TCVN 8557: 2010 |
150.000 | -nt- |
4 | Hàm lượng P2 O5 tổng số |
TCVN 8563: 2010 |
150.000 | -nt- |
5 | Hàm lượng P2 O5 hữu hiệu |
TCVN 8559: 2010 |
150.000 | -nt- |
6 | Hàm lượng K2O tổng số |
TCVN 8562: 2010 |
150.000 | -nt- |
7 | Hàm lượng K2Ohữu hiệu |
TCVN 8560: 2010 |
150.000 | -nt- |
8 | Hàm lượng K2Ohòa tan |
TCVN 5815: 2001 |
150.000 | -nt- |
9 | Xác định axit HUMIC |
TCVN 8561: 2010 |
250.000 |
Nếu làm cả 2 chỉ tiêu giá là 400.000/2chỉ tiêu |
9 | Xác định axit FULVIC |
TCVN 8561: 2010 |
250.000 | |
10 | Xác định tổng số các bon hữu cơ |
TCVN 9294: 2012 |
150.000 | -nt- |
11 | Xác định hàm lượng SiO2 |
TCVN 8515: 2001 |
250.000 | -nt- |
12 | Xác định hàm lượng CaO |
TCVN 9284: 2012 |
180.000 | -nt- |
13 | Xác định HL Lưu huỳnh |
TCVN 9296: 2012 |
200.000 | -nt- |
13 | Xác định HL Sắt Fe |
TCVN 9283: 2012 |
180.000 | -nt- |
14 | Xác định HL Magie (Mg) |
TCVN 9285: 2012 |
180.000 | -nt- |
15 | Xác định HL Man gan (Mn) |
TCVN 9288: 2012 |
180.000 | -nt- |
16 | Xác định Axitamin |
TCVN 9291: 2012 |
950.000 | -nt- |
17 | Xác định hàm lượng Bo |
SMEWW 3125: 2012 |
200.000 | -nt- |
18 | Xác định hàm lượng Mo |
SMEWW 3125: 2012 |
200.000 | -nt- |
19 | Xác định các kim loại nặng: Cu |
TCVN 9286: 2012 |
250.000 | -nt- |
20 | Xác định các kim loại nặng: Zn |
TCVN 9289: 2012 |
250.000 | -nt- |
21 | Xác định các kim loại nặng: Cd |
TCVN 9291: 2012 |
250.000 | -nt- |
22 | Xác định các kim loại nặng: Pb |
TCVN 9290: 2012 |
250.000 | -nt- |
23 | Xác định HL Asen (As) |
TCVN 8467: 2010 |
280.000 | -nt- |
24 | Xác định HL Thủy ngân (Hg) |
AOAC 971.21 |
280.000 | -nt- |
25 | Aspergillus.sp |
TCVN 4829: 2005 |
300.000 | -nt- |
26 | Bacillus |
TCVN 4829: 2005 |
300.000 | -nt- |
27 | Azotobacte |
TCVN 4829: 2005 |
300.000 | -nt- |
28 | Coliform. |
TCVN 4829: 2005 |
250.000 | -nt- |
29 | E.coli. |
TCVN 4829: 2005 |
250.000 | -nt- |
30 | Tong VK Hieu khi |
TCVN 4829: 2005 |
250.000 | -nt- |
III | Chi phí lấy mẫu | Thực hiện quy trình lấy mẫu theoTCVN 7538: 2006 | ||
(Áp dụng khoảng cách từ TP. Vĩnh Yên đến địa điểm lấy mẫu từ 0-60Km). Nếu >60km sẽ có thỏa thuận riêng |
||||
Từ 1-3 mẫu | 200,000-500.000 | Theo điều kiện thực tế | ||
Từ 4 - 6 mẫu |
500,000- 800.000 |
Theo điều kiện thực tế | ||
Từ 7 - 10 mẫu | 800,000- 1.200.000 | Theo điều kiện thực tế | ||
Từ 10 mẫu trở lên, cứ tăng thêm 5 mẫu + 300.000đ |