Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Mới

DỊCH VỤ PHÂN TÍCH MẪU ĐẤT, GIÁ THỂ

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ

Thông tin nhà cung cấp

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÂN TÍCH
MẪU ĐẤT, GIÁ THỂ
 
(Kèm theo Quyết định số            /QĐ-KNVTNN ngày     /01/2017 của
Giám đốc Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất & vật tư nông nghiệp
tỉnh Vĩnh Phúc về việc ban hành giá DVPT năm 2017 )
 
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn giá
(đồng)
Ghi chú
1 Độ ẩm TCVN 5963: 1995 60.000 Trên 1 chỉ tiêu
2 Độ chua (pHKCL) TCVN 5979: 2007 80.000 -nt-
3 Mùn tổng số (OM%) TCVN 4050: 1985 150.000 -nt-
4 Đạm tổng số (N%) TCVN 6498: 1999 150.000 -nt-
5 Lân tổng số (P2O5%) TCN 373 - 1999 150.000 -nt-
6 Kali tổng số (K2O%) TCVN 4053: 1985 150.000 -nt-
7 Lân dễ tiêu (P2O5dt) TCVN 5256: 2009 150.000 -nt-
8 Kali dễ tiêu (K2O dt) TCVN 5979: 2013 150.000 -nt-
9 Dung tích hấp thu (CEC) TCN 369 - 1999 160.000 -nt-
10 Dung trọng Phương pháp dùng ống trụ 150.000 -nt-
11 Tỷ trọng phương pháp Picnomet 150.000 -nt-
12 Độ xốp Sổ tay PT Viện Thổ nhưỡng nông hóa 150.000 -nt-
13 Độ dẫn điện Máy đo độ dẫn điện 120.000 -nt-
14 Tổng số muối tan Phương pháp trọng lượng 140.000 -nt-
15 Cl- Phương pháp Morh 140.000 -nt-
16 SO42- Phương pháp XAP 140.000 -nt-
17 Cation trao đổi (Ca2+, Mg2+, Na+…) TCVN 8569: 2010 140.000 -nt-
18 Sắt tổng số, di động (Fe2O3;  Fe2+, Fe3+) TCVN 8569: 2010 150.000 -nt-
19 Nhôm tổng số, di động (Al2O3;  Al3+) TCVN 8569: 2010 150.000 -nt-
20 Kim loại nặng Cu TCVN 6496:2009 250.000 -nt-
21 Kim loại nặng Pb TCVN 6496:2009 250.000 Lưu ý:
Nếu chỉ phân tích 1/6 chỉ tiêu kim loại nặng giá 300.000
22 Kim loại nặng Zn TCVN 6496:2009 250.000
23 Kim loại nặng As TCVN 6649: 2000 250.000
24 Kim loại nặng Cd TCVN 6496:2009 250.000
25 Kim loại nặng Hg TCVN 7877:2008 250.000
26 Vi sinh vật: Coliform. TCVN 6187-2: 1996 250.000 -nt-
27 Vi sinh vật: E.coli. TCVN 6187-2: 1996 250.000 -nt-
           
 
 
III Chi phí lấy mẫu Thực hiện quy trình lấy mẫu theoTCVN 7538: 2006    
  (Áp dụng khoảng cách từ TP. Vĩnh Yên đến địa điểm lấy mẫu từ 0-60Km).
Nếu >60km sẽ có thỏa thuận riêng
  Từ 1-3 mẫu   200,000-300.000 Theo điều kiện thực tế 
  Từ 4 - 6 mẫu   500,000-
800.000
Theo điều kiện thực tế 
  Từ 7 - 10 mẫu   800,000- 1.000.000 Theo điều kiện thực tế 
  Từ 10 mẫu trở lên, cứ tăng thêm 5 mẫu + 300.000đ